Chỉ tiêu
Tổng carbonate tính theo CaCO3 (%) | ≥ 98.5 |
PH | 7.5 |
Độ ẩm (%) | ≤ 0.15 |
Hàm lượng Fe2O3(%) | ≤ 0.05 |
Độ mịn qua sàng 38 µm (%) | 100 |
Độ mịn qua sàng 45 µm (%) | 100 |
Độ mịn qua sàng 20 µm (%) | ≥ 99.8 |
Cỡ hạt trung bình (µm) | ≤ 2.2 |
Độ thấm dầu lanh (ml/100) | 45.0 ± 2 |
Độ thấm dầu DOP (ml/100) | 48.0 ± 2 |
Độ thấm nước (ml/100) | 29 |
Tỷ trọng đổ đống (g/ml) | 0.47 |
Độ trắng (%) | 96 |
Ứng Dụng: Được sử dung trong các nghành công nghiệp: Nhựa, Sơn, Giấy, Cao su, Hoá mỹ phẩm…